Từ điển Thiều Chửu
暴 - bạo/bộc
① Tàn bạo, như tham bạo 貪暴, bạo ngược 暴虐. Trộm giặc gọi là bạo khách 暴客, v.v. ||② Làm hại, như bạo điễn thiên vật 暴殄天物. ||③ Vội, chợt đến, như tật phong bạo vũ 疾風暴雨 gió táp mưa sa, bạo lãnh 暴冷 chợt rét, bạo phát 暴發 chợt giàu. ||④ Bạo hổ 暴虎 bắt hổ tay không. ||⑤ Một âm là bộc. Phơi. Tục quen viết là 曝. ||⑥ Bộc lộ.

Từ điển Trần Văn Chánh
暴 - bạo
① To và mạnh, mạnh và gấp, chợt đến, đến bất ngờ, đột ngột: 暴病 Bạo bệnh, bệnh nặng đột ngột; 暴冷 Chợt rét; 風暴 Bão táp, dông tố; ② Hấp tấp, nóng nảy: 暴性子 Nóng tính, tính khí nóng nảy; 這人脾氣眞暴 Anh này nóng tính quá; ③ Dữ tợn, hung ác, tàn bạo: 殘暴 Tàn bạo; ④ Huỷ hoại, không thương tiếc: 自暴自棄 Tự huỷ hoại và ruồng bỏ mình; ⑤ Lộ ra, phơi ra, bày ra: 【暴露】bạo lộ [bàolù] Bộc lộ, lộ ra, phơi bày, bày ra, lộ: 暴露目標 Lộ mục tiêu; 暴露無遺 Phơi trần; ⑥ (văn) Làm hại, hiếp: 暴殄天物 Tàn hại của trời; 以衆暴寡 Lấy nhiều hiếp ít (Trang tử); ⑦ (văn) Bắt bằng tay không: 不敢暴虎 Không dám bắt hổ bằng tay không (Thi Kinh); ⑧ [Bào] (Họ) Bạo. Xem 曝 [pù].

Từ điển Trần Văn Chánh
暴 - bộc
(văn) Phơi (như 曝, bộ 日).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暴 - bạo
Hung tợn dữ dằn — Chống đối, làm loạn — Hao tốn, mất mát — Mau lẹ, mạnh mẽ — Tay không mà bắt — Một âm khác là Bộc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暴 - bộc
Phơi ra. Phơi cho khô — Phơi bày cho rõ — Một âm khác là Bạo.


暴崩 - bạo băng || 暴暴 - bạo bạo || 暴病 - bạo bệnh || 暴政 - bạo chính || 暴殄 - bạo điến || 暴徒 - bạo đồ || 暴動 - bạo động || 暴荷 - bạo hà || 暴行 - bạo hành || 暴虎 - bạo hổ || 暴虎憑河 - bạo hổ bằng hà || 暴衡 - bạo hoành || 暴客 - bạo khách || 暴酷 - bạo khốc || 暴戾 - bạo lệ || 暴斂衡征 - bạo liễm hoành chinh || 暴掠 - bạo lược || 暴逆 - bạo nghịch || 暴虐 - bạo ngược || 暴發 - bạo phát || 暴風 - bạo phong || 暴夫 - bạo phu || 暴富 - bạo phú || 暴君 - bạo quân || 暴察 - bạo sát || 暴躁 - bạo táo || 暴死 - bạo tử || 暴雨 - bạo vũ || 暴白 - bộc bạch || 暴布 - bộc bố || 暴露 - bộc lộ || 狂暴 - cuồng bạo || 強暴 - cường bạo || 凶暴 - hung bạo || 去暴 - khử bạo || 抄暴 - sao bạo || 鈔暴 - sao bạo || 殘暴 - tàn bạo || 躁暴 - táo bạo || 粗暴 - thô bạo ||